![](/client/img/card/19pla.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/11000/10172.png?t=20220221)
80
CB
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team716.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1409.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
11
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club422.png?t=20220221)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nikola Maksimović
CB
80
193cm
|
87kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
Level
![](/client/img/bg_position.png)
24
52
50
51
51
57
51
70
54
54
77
77
70
70
67
67
77
Tốc độ
63
Sút
32
Chuyền bóng
50
Rê bóng
56
Phòng thủ
79
Thể chất
77
Tốc độ
65
Tăng tốc
61
Dứt điểm
28
Lực sút
43
Sút xa
34
Chọn vị trí
34
Vô lê
33
Penalty
32
Chuyền ngắn
61
Tầm nhìn
36
Tạt bóng
49
Chuyền dài
61
Đá phạt
29
Sút xoáy
34
Rê bóng
52
Giữ bóng
63
Khéo léo
52
Thăng bằng
60
Phản ứng
72
Kèm người
79
Lấy bóng
80
Cắt bóng
80
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
79
Sức mạnh
85
Thể lực
65
Quyết đoán
78
Nhảy
66
Bình tĩnh
71
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
13
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Xoạc bóng ( AI ) Xoạc bóng ( AI )](/client/img/traits/xoac-bong-ai.png)
![Đánh đầu mạnh Đánh đầu mạnh](/client/img/traits/danh-dau-manh.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ |
![]() |
|
2021~ |
![]() |
|
2021~2023 |
![]() |
|
2018~2018 |
![]() |
|
2017~2021 |
![]() |
|
2016~2017 |
![]() |
|
2014~2017 |
![]() |
|
2013~2014 |
![]() |
|
2012~2014 | 츠르베나 즈베즈다 | |
2009~2012 | FK 슬로보다 우지체 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |