![](/client/img/card/plc.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/13000/12505.png?t=20220221)
77
CB
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team716.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1411.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
11
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club422.png?t=20220221)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nikola Maksimović
CB
77
193cm
|
87kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
Level
![](/client/img/bg_position.png)
21
49
47
48
48
54
48
67
51
51
74
74
68
68
65
65
74
Tốc độ
63
Sút
29
Chuyền bóng
47
Rê bóng
53
Phòng thủ
76
Thể chất
75
Tốc độ
66
Tăng tốc
61
Dứt điểm
25
Lực sút
40
Sút xa
31
Chọn vị trí
31
Vô lê
30
Penalty
29
Chuyền ngắn
58
Tầm nhìn
33
Tạt bóng
46
Chuyền dài
58
Đá phạt
26
Sút xoáy
31
Rê bóng
49
Giữ bóng
60
Khéo léo
51
Thăng bằng
57
Phản ứng
69
Kèm người
76
Lấy bóng
77
Cắt bóng
77
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
82
Thể lực
65
Quyết đoán
74
Nhảy
65
Bình tĩnh
68
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
10
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Xoạc bóng ( AI ) Xoạc bóng ( AI )](/client/img/traits/xoac-bong-ai.png)
![Đánh đầu mạnh Đánh đầu mạnh](/client/img/traits/danh-dau-manh.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ |
![]() |
|
2021~ |
![]() |
|
2021~2023 |
![]() |
|
2018~2018 |
![]() |
|
2017~2021 |
![]() |
|
2016~2017 |
![]() |
|
2014~2017 |
![]() |
|
2013~2014 |
![]() |
|
2012~2014 | 츠르베나 즈베즈다 | |
2009~2012 | FK 슬로보다 우지체 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |