77
ST
R. Jiménez
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Raúl Jiménez
ST
77
188cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
22
74
73
72
72
69
72
61
72
72
58
58
59
59
61
61
58
Tốc độ
71
Sút
74
Chuyền bóng
68
Rê bóng
71
Phòng thủ
48
Thể chất
74
Tốc độ
74
Tăng tốc
68
Dứt điểm
74
Lực sút
77
Sút xa
67
Chọn vị trí
80
Vô lê
75
Penalty
87
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
68
Chuyền dài
67
Đá phạt
47
Sút xoáy
70
Rê bóng
73
Giữ bóng
72
Khéo léo
71
Thăng bằng
50
Phản ứng
74
Kèm người
51
Lấy bóng
39
Cắt bóng
53
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
31
Sức mạnh
73
Thể lực
77
Quyết đoán
78
Nhảy
67
Bình tĩnh
75
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
18
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Fulham | |
2019~ | Wolverhampton Wanderers | |
2019~2023 | Wolverhampton Wanderers | |
2018~2019 | Wolverhampton Wanderers | |
2015~2019 | SL Benfica | |
2014~2015 | Atletico Madrid | |
2012~2014 | America |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |