104
ST
R. Jiménez
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Raúl Jiménez
ST
104
188cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
22
101
98
95
95
90
95
80
94
94
77
77
77
77
80
80
77
Tốc độ
96
Sút
101
Chuyền bóng
86
Rê bóng
97
Phòng thủ
65
Thể chất
100
Tốc độ
100
Tăng tốc
93
Dứt điểm
104
Lực sút
105
Sút xa
92
Chọn vị trí
105
Vô lê
102
Penalty
100
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
79
Chuyền dài
85
Đá phạt
73
Sút xoáy
86
Rê bóng
98
Giữ bóng
98
Khéo léo
94
Thăng bằng
98
Phản ứng
95
Kèm người
65
Lấy bóng
61
Cắt bóng
63
Đánh đầu
105
Xoạc bóng
46
Sức mạnh
104
Thể lực
99
Quyết đoán
95
Nhảy
89
Bình tĩnh
97
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
15
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 10
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Fulham | |
2019~ | Wolverhampton Wanderers | |
2019~2023 | Wolverhampton Wanderers | |
2018~2019 | Wolverhampton Wanderers | |
2015~2019 | SL Benfica | |
2014~2015 | Atletico Madrid | |
2012~2014 | America |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |