90
ST
R. Jiménez
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Raúl Jiménez
ST
90
190cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
22
87
85
83
83
76
83
65
82
82
64
64
64
64
66
66
64
Tốc độ
86
Sút
90
Chuyền bóng
73
Rê bóng
83
Phòng thủ
51
Thể chất
85
Tốc độ
86
Tăng tốc
86
Dứt điểm
95
Lực sút
86
Sút xa
83
Chọn vị trí
92
Vô lê
87
Penalty
92
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
71
Chuyền dài
66
Đá phạt
44
Sút xoáy
79
Rê bóng
85
Giữ bóng
84
Khéo léo
83
Thăng bằng
75
Phản ứng
82
Kèm người
53
Lấy bóng
41
Cắt bóng
51
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
35
Sức mạnh
87
Thể lực
80
Quyết đoán
88
Nhảy
83
Bình tĩnh
90
TM đổ người
23
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
16
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Fulham | |
2019~ | Wolverhampton Wanderers | |
2019~2023 | Wolverhampton Wanderers | |
2018~2019 | Wolverhampton Wanderers | |
2015~2019 | SL Benfica | |
2014~2015 | Atletico Madrid | |
2012~2014 | America |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |