99
ST
R. Jiménez
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Raúl Jiménez
ST
99
190cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
19
96
95
93
93
85
92
74
91
91
70
70
71
71
74
74
70
Tốc độ
92
Sút
97
Chuyền bóng
80
Rê bóng
96
Phòng thủ
57
Thể chất
91
Tốc độ
94
Tăng tốc
90
Dứt điểm
103
Lực sút
95
Sút xa
88
Chọn vị trí
102
Vô lê
92
Penalty
95
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
73
Chuyền dài
75
Đá phạt
69
Sút xoáy
75
Rê bóng
100
Giữ bóng
95
Khéo léo
96
Thăng bằng
86
Phản ứng
92
Kèm người
59
Lấy bóng
49
Cắt bóng
59
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
40
Sức mạnh
95
Thể lực
89
Quyết đoán
86
Nhảy
86
Bình tĩnh
93
TM đổ người
7
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
13
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Fulham | |
2019~ | Wolverhampton Wanderers | |
2019~2023 | Wolverhampton Wanderers | |
2018~2019 | Wolverhampton Wanderers | |
2015~2019 | SL Benfica | |
2014~2015 | Atletico Madrid | |
2012~2014 | America |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |