84
ST
R. Jiménez
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Raúl Jiménez
ST
84
190cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
25
81
81
80
80
77
80
68
80
80
63
63
65
65
68
68
63
Tốc độ
78
Sút
81
Chuyền bóng
77
Rê bóng
80
Phòng thủ
53
Thể chất
81
Tốc độ
82
Tăng tốc
75
Dứt điểm
83
Lực sút
82
Sút xa
74
Chọn vị trí
84
Vô lê
80
Penalty
90
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
74
Chuyền dài
76
Đá phạt
51
Sút xoáy
76
Rê bóng
81
Giữ bóng
82
Khéo léo
76
Thăng bằng
66
Phản ứng
82
Kèm người
57
Lấy bóng
43
Cắt bóng
57
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
36
Sức mạnh
80
Thể lực
86
Quyết đoán
82
Nhảy
76
Bình tĩnh
82
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
21
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Fulham | |
2019~ | Wolverhampton Wanderers | |
2019~2023 | Wolverhampton Wanderers | |
2018~2019 | Wolverhampton Wanderers | |
2015~2019 | SL Benfica | |
2014~2015 | Atletico Madrid | |
2012~2014 | America |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |