86
ST
R. Jiménez
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Raúl Jiménez
ST
86
188cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
26
83
83
81
81
79
82
70
82
82
65
65
66
66
69
69
65
Tốc độ
79
Sút
83
Chuyền bóng
78
Rê bóng
83
Phòng thủ
54
Thể chất
84
Tốc độ
83
Tăng tốc
75
Dứt điểm
85
Lực sút
84
Sút xa
76
Chọn vị trí
85
Vô lê
83
Penalty
92
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
75
Chuyền dài
77
Đá phạt
56
Sút xoáy
77
Rê bóng
85
Giữ bóng
84
Khéo léo
77
Thăng bằng
71
Phản ứng
84
Kèm người
58
Lấy bóng
44
Cắt bóng
58
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
37
Sức mạnh
85
Thể lực
87
Quyết đoán
83
Nhảy
77
Bình tĩnh
83
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
22
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Fulham | |
2019~ | Wolverhampton Wanderers | |
2019~2023 | Wolverhampton Wanderers | |
2018~2019 | Wolverhampton Wanderers | |
2015~2019 | SL Benfica | |
2014~2015 | Atletico Madrid | |
2012~2014 | America |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |