97
ST
R. Jiménez
19
17
94
92
90
90
84
89
70
88
88
64
64
67
67
70
70
64
Tốc độ
88
Sút
95
Chuyền bóng
79
Rê bóng
91
Phòng thủ
46
Thể chất
90
Tốc độ
90
Tăng tốc
87
Dứt điểm
98
Lực sút
92
Sút xa
94
Chọn vị trí
99
Vô lê
90
Penalty
92
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
73
Chuyền dài
82
Đá phạt
52
Sút xoáy
76
Rê bóng
90
Giữ bóng
95
Khéo léo
93
Thăng bằng
75
Phản ứng
95
Kèm người
34
Lấy bóng
43
Cắt bóng
51
Đánh đầu
99
Xoạc bóng
35
Sức mạnh
95
Thể lực
90
Quyết đoán
82
Nhảy
83
Bình tĩnh
69
TM đổ người
4
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
10
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Fulham | |
2019~ | Wolverhampton Wanderers | |
2019~2023 | Wolverhampton Wanderers | |
2018~2019 | Wolverhampton Wanderers | |
2015~2019 | SL Benfica | |
2014~2015 | Atletico Madrid | |
2012~2014 | America |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |