77
CDM
R. Gagliardini
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Roberto Gagliardini
CDM 77 CM 76
|
|
07.04.1994
190cm
|
77kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
2
5
Level
20
68
69
68
68
73
70
74
70
70
73
73
73
73
73
73
73
Tốc độ
67
Sút
62
Chuyền bóng
69
Rê bóng
71
Phòng thủ
75
Thể chất
72
Tốc độ
67
Tăng tốc
67
Dứt điểm
55
Lực sút
74
Sút xa
71
Chọn vị trí
67
Vô lê
67
Penalty
42
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
63
Chuyền dài
73
Đá phạt
40
Sút xoáy
67
Rê bóng
73
Giữ bóng
75
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Phản ứng
71
Kèm người
75
Lấy bóng
76
Cắt bóng
76
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
68
Thể lực
82
Quyết đoán
72
Nhảy
63
Bình tĩnh
72
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
14
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Roberto Gagliardini mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ AC Monza
2017~ Inter Milan
2017~2017 Bergamo Calcio
2017~2023 Inter Milan
2015~2016 비첸자
2014~2014 체세나
2014~2015 Spezia
2013~2017 Bergamo Calcio
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%