79
CDM
R. Gagliardini
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Roberto Gagliardini
CDM 79 CM 78
|
|
07.04.1994
190cm
|
77kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
2
5
Level
22
69
71
70
70
75
72
76
71
71
74
74
74
74
74
74
74
Tốc độ
62
Sút
64
Chuyền bóng
71
Rê bóng
73
Phòng thủ
77
Thể chất
73
Tốc độ
62
Tăng tốc
64
Dứt điểm
57
Lực sút
76
Sút xa
73
Chọn vị trí
69
Vô lê
69
Penalty
44
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
65
Chuyền dài
75
Đá phạt
42
Sút xoáy
69
Rê bóng
75
Giữ bóng
77
Khéo léo
65
Thăng bằng
64
Phản ứng
73
Kèm người
77
Lấy bóng
78
Cắt bóng
78
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
69
Thể lực
84
Quyết đoán
74
Nhảy
65
Bình tĩnh
74
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
16
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Roberto Gagliardini mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ AC Monza
2017~ Inter Milan
2017~2017 Bergamo Calcio
2017~2023 Inter Milan
2015~2016 비첸자
2014~2014 체세나
2014~2015 Spezia
2013~2017 Bergamo Calcio
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%