79
CDM
R. Gagliardini
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Roberto Gagliardini
CDM
79
CM
78
190cm
|
77kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
2
5
Level
22
69
71
70
70
75
72
76
71
71
74
74
74
74
74
74
74
Tốc độ
62
Sút
64
Chuyền bóng
71
Rê bóng
73
Phòng thủ
77
Thể chất
73
Tốc độ
62
Tăng tốc
64
Dứt điểm
57
Lực sút
76
Sút xa
73
Chọn vị trí
69
Vô lê
69
Penalty
44
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
65
Chuyền dài
75
Đá phạt
42
Sút xoáy
69
Rê bóng
75
Giữ bóng
77
Khéo léo
65
Thăng bằng
64
Phản ứng
73
Kèm người
77
Lấy bóng
78
Cắt bóng
78
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
69
Thể lực
84
Quyết đoán
74
Nhảy
65
Bình tĩnh
74
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
16
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | AC Monza | |
2017~ | Inter Milan | |
2017~2017 | Bergamo Calcio | |
2017~2023 | Inter Milan | |
2015~2016 | 비첸자 | |
2014~2014 | 체세나 | |
2014~2015 | Spezia | |
2013~2017 | Bergamo Calcio |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |