90
CDM
R. Gagliardini
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Roberto Gagliardini
CDM 90
|
|
07.04.1994
188cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
19
80
82
80
80
85
82
87
81
81
87
87
84
84
84
84
87
Tốc độ
74
Sút
74
Chuyền bóng
81
Rê bóng
85
Phòng thủ
89
Thể chất
88
Tốc độ
77
Tăng tốc
72
Dứt điểm
68
Lực sút
87
Sút xa
84
Chọn vị trí
79
Vô lê
72
Penalty
50
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
74
Chuyền dài
83
Đá phạt
47
Sút xoáy
79
Rê bóng
89
Giữ bóng
87
Khéo léo
74
Thăng bằng
75
Phản ứng
81
Kèm người
87
Lấy bóng
93
Cắt bóng
91
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
85
Sức mạnh
90
Thể lực
87
Quyết đoán
90
Nhảy
74
Bình tĩnh
86
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
12
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Xem Roberto Gagliardini mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ AC Monza
2017~ Inter Milan
2017~2017 Bergamo Calcio
2017~2023 Inter Milan
2015~2016 비첸자
2014~2014 체세나
2014~2015 Spezia
2013~2017 Bergamo Calcio
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%