102
CDM
R. Gagliardini
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Roberto Gagliardini
CDM 102 CM 100
|
|
07.04.1994
188cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
21
93
93
92
92
97
94
99
93
93
99
99
96
96
95
95
99
Tốc độ
80
Sút
88
Chuyền bóng
93
Rê bóng
97
Phòng thủ
101
Thể chất
99
Tốc độ
81
Tăng tốc
79
Dứt điểm
81
Lực sút
99
Sút xa
99
Chọn vị trí
91
Vô lê
86
Penalty
63
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
85
Chuyền dài
98
Đá phạt
61
Sút xoáy
91
Rê bóng
98
Giữ bóng
102
Khéo léo
85
Thăng bằng
87
Phản ứng
94
Kèm người
100
Lấy bóng
103
Cắt bóng
102
Đánh đầu
102
Xoạc bóng
98
Sức mạnh
100
Thể lực
98
Quyết đoán
101
Nhảy
88
Bình tĩnh
100
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
11
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 10
Xem Roberto Gagliardini mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ AC Monza
2017~ Inter Milan
2017~2017 Bergamo Calcio
2017~2023 Inter Milan
2015~2016 비첸자
2014~2014 체세나
2014~2015 Spezia
2013~2017 Bergamo Calcio
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%