80
CDM
R. Gagliardini
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Roberto Gagliardini
CDM 80 CM 78
|
|
07.04.1994
188cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
19
69
70
70
70
75
72
77
71
71
76
76
75
75
75
75
76
Tốc độ
64
Sút
62
Chuyền bóng
73
Rê bóng
72
Phòng thủ
78
Thể chất
76
Tốc độ
68
Tăng tốc
61
Dứt điểm
54
Lực sút
76
Sút xa
73
Chọn vị trí
68
Vô lê
68
Penalty
41
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
70
Chuyền dài
74
Đá phạt
38
Sút xoáy
72
Rê bóng
75
Giữ bóng
74
Khéo léo
63
Thăng bằng
65
Phản ứng
73
Kèm người
80
Lấy bóng
78
Cắt bóng
78
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
75
Thể lực
81
Quyết đoán
80
Nhảy
63
Bình tĩnh
74
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
12
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Roberto Gagliardini mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ AC Monza
2017~ Inter Milan
2017~2017 Bergamo Calcio
2017~2023 Inter Milan
2015~2016 비첸자
2014~2014 체세나
2014~2015 Spezia
2013~2017 Bergamo Calcio
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%