80
ST
S. Haller
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sébastien Haller
ST
80
190cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
20
77
75
71
71
66
72
59
69
69
61
61
58
58
58
58
61
Tốc độ
70
Sút
76
Chuyền bóng
58
Rê bóng
72
Phòng thủ
49
Thể chất
79
Tốc độ
74
Tăng tốc
67
Dứt điểm
81
Lực sút
77
Sút xa
63
Chọn vị trí
81
Vô lê
79
Penalty
87
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
42
Chuyền dài
38
Đá phạt
47
Sút xoáy
53
Rê bóng
72
Giữ bóng
77
Khéo léo
67
Thăng bằng
54
Phản ứng
81
Kèm người
41
Lấy bóng
55
Cắt bóng
37
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
47
Sức mạnh
87
Thể lực
71
Quyết đoán
72
Nhảy
78
Bình tĩnh
78
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
19
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Borussia Dortmund | |
2021~ | Ajax | |
2021~2022 | Ajax | |
2019~2021 | West Ham United | |
2017~2019 | Eintracht Frankfurt | |
2015~2015 | FC Utrecht | |
2015~2017 | FC Utrecht | |
2012~2015 | AJ Auxerre |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |