93
ST
S. Haller
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sébastien Haller
ST
93
191cm
|
90kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
22
90
87
84
84
80
85
71
82
82
70
70
68
68
69
69
70
Tốc độ
83
Sút
88
Chuyền bóng
74
Rê bóng
85
Phòng thủ
55
Thể chất
90
Tốc độ
85
Tăng tốc
81
Dứt điểm
92
Lực sút
91
Sút xa
76
Chọn vị trí
92
Vô lê
91
Penalty
89
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
57
Chuyền dài
67
Đá phạt
62
Sút xoáy
71
Rê bóng
84
Giữ bóng
93
Khéo léo
77
Thăng bằng
73
Phản ứng
90
Kèm người
45
Lấy bóng
62
Cắt bóng
44
Đánh đầu
93
Xoạc bóng
53
Sức mạnh
96
Thể lực
81
Quyết đoán
88
Nhảy
93
Bình tĩnh
90
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
15
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 45- Lẻ 15
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Borussia Dortmund | |
2021~ | Ajax | |
2021~2022 | Ajax | |
2019~2021 | West Ham United | |
2017~2019 | Eintracht Frankfurt | |
2015~2015 | FC Utrecht | |
2015~2017 | FC Utrecht | |
2012~2015 | AJ Auxerre |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |