83
ST
S. Haller
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sébastien Haller
ST
83
190cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
23
80
78
74
74
71
76
64
72
72
66
66
63
63
63
63
66
Tốc độ
71
Sút
80
Chuyền bóng
63
Rê bóng
75
Phòng thủ
55
Thể chất
82
Tốc độ
75
Tăng tốc
67
Dứt điểm
84
Lực sút
82
Sút xa
67
Chọn vị trí
83
Vô lê
82
Penalty
90
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
45
Chuyền dài
50
Đá phạt
50
Sút xoáy
60
Rê bóng
75
Giữ bóng
81
Khéo léo
70
Thăng bằng
57
Phản ứng
83
Kèm người
44
Lấy bóng
64
Cắt bóng
42
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
58
Sức mạnh
89
Thể lực
74
Quyết đoán
77
Nhảy
81
Bình tĩnh
82
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
22
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Borussia Dortmund | |
2021~ | Ajax | |
2021~2022 | Ajax | |
2019~2021 | West Ham United | |
2017~2019 | Eintracht Frankfurt | |
2015~2015 | FC Utrecht | |
2015~2017 | FC Utrecht | |
2012~2015 | AJ Auxerre |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |