74
ST
S. Haller
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sébastien Haller
ST
74
191cm
|
90kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
13
71
69
64
64
63
66
55
63
63
56
57
53
53
53
53
56
Tốc độ
54
Sút
71
Chuyền bóng
55
Rê bóng
66
Phòng thủ
45
Thể chất
71
Tốc độ
56
Tăng tốc
52
Dứt điểm
75
Lực sút
75
Sút xa
57
Chọn vị trí
78
Vô lê
75
Penalty
75
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
37
Chuyền dài
47
Đá phạt
40
Sút xoáy
50
Rê bóng
65
Giữ bóng
72
Khéo léo
59
Thăng bằng
52
Phản ứng
76
Kèm người
35
Lấy bóng
54
Cắt bóng
32
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
49
Sức mạnh
80
Thể lực
64
Quyết đoán
59
Nhảy
77
Bình tĩnh
73
TM đổ người
5
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
12
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Borussia Dortmund | |
2021~ | Ajax | |
2021~2022 | Ajax | |
2019~2021 | West Ham United | |
2017~2019 | Eintracht Frankfurt | |
2015~2015 | FC Utrecht | |
2015~2017 | FC Utrecht | |
2012~2015 | AJ Auxerre |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |