107
ST
S. Haller
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sébastien Haller
ST
107
190cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
23
104
102
98
98
92
99
78
96
96
76
76
76
76
77
77
76
Tốc độ
95
Sút
103
Chuyền bóng
87
Rê bóng
100
Phòng thủ
59
Thể chất
103
Tốc độ
98
Tăng tốc
93
Dứt điểm
111
Lực sút
104
Sút xa
85
Chọn vị trí
110
Vô lê
109
Penalty
100
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
99
Tạt bóng
68
Chuyền dài
73
Đá phạt
69
Sút xoáy
92
Rê bóng
102
Giữ bóng
101
Khéo léo
92
Thăng bằng
103
Phản ứng
103
Kèm người
47
Lấy bóng
67
Cắt bóng
43
Đánh đầu
107
Xoạc bóng
56
Sức mạnh
109
Thể lực
98
Quyết đoán
96
Nhảy
103
Bình tĩnh
106
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
14
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 06 - Chẵn 26
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Borussia Dortmund | |
2021~ | Ajax | |
2021~2022 | Ajax | |
2019~2021 | West Ham United | |
2017~2019 | Eintracht Frankfurt | |
2015~2015 | FC Utrecht | |
2015~2017 | FC Utrecht | |
2012~2015 | AJ Auxerre |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |