86
ST
S. Haller
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sébastien Haller
ST
86
190cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
26
83
81
77
77
74
79
67
75
75
69
69
66
66
66
66
69
Tốc độ
73
Sút
83
Chuyền bóng
67
Rê bóng
78
Phòng thủ
58
Thể chất
84
Tốc độ
78
Tăng tốc
69
Dứt điểm
87
Lực sút
85
Sút xa
70
Chọn vị trí
86
Vô lê
86
Penalty
93
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
50
Chuyền dài
55
Đá phạt
53
Sút xoáy
63
Rê bóng
78
Giữ bóng
84
Khéo léo
72
Thăng bằng
60
Phản ứng
86
Kèm người
47
Lấy bóng
67
Cắt bóng
45
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
61
Sức mạnh
92
Thể lực
74
Quyết đoán
80
Nhảy
84
Bình tĩnh
85
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
25
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Borussia Dortmund | |
2021~ | Ajax | |
2021~2022 | Ajax | |
2019~2021 | West Ham United | |
2017~2019 | Eintracht Frankfurt | |
2015~2015 | FC Utrecht | |
2015~2017 | FC Utrecht | |
2012~2015 | AJ Auxerre |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |