104
ST
S. Haller
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sébastien Haller
ST
104
190cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
5
Level
27
101
98
94
94
88
95
76
92
92
76
76
75
75
76
76
76
Tốc độ
93
Sút
102
Chuyền bóng
83
Rê bóng
95
Phòng thủ
60
Thể chất
99
Tốc độ
95
Tăng tốc
91
Dứt điểm
108
Lực sút
103
Sút xa
87
Chọn vị trí
106
Vô lê
103
Penalty
103
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
64
Chuyền dài
71
Đá phạt
68
Sút xoáy
88
Rê bóng
95
Giữ bóng
97
Khéo léo
89
Thăng bằng
100
Phản ứng
99
Kèm người
51
Lấy bóng
65
Cắt bóng
45
Đánh đầu
108
Xoạc bóng
60
Sức mạnh
106
Thể lực
95
Quyết đoán
90
Nhảy
104
Bình tĩnh
105
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
16
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Borussia Dortmund | |
2021~ | Ajax | |
2021~2022 | Ajax | |
2019~2021 | West Ham United | |
2017~2019 | Eintracht Frankfurt | |
2015~2015 | FC Utrecht | |
2015~2017 | FC Utrecht | |
2012~2015 | AJ Auxerre |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |