75
LWB
S. Zuber
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Steven Zuber
LWB 75 LM 76 CM 75
|
|
17.08.1991
182cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
24
72
73
73
73
72
72
71
73
73
71
71
72
72
72
72
71
Tốc độ
75
Sút
70
Chuyền bóng
70
Rê bóng
74
Phòng thủ
70
Thể chất
74
Tốc độ
77
Tăng tốc
74
Dứt điểm
67
Lực sút
78
Sút xa
77
Chọn vị trí
73
Vô lê
57
Penalty
62
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
72
Chuyền dài
67
Đá phạt
65
Sút xoáy
76
Rê bóng
76
Giữ bóng
75
Khéo léo
72
Thăng bằng
66
Phản ứng
73
Kèm người
68
Lấy bóng
71
Cắt bóng
74
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
67
Sức mạnh
75
Thể lực
77
Quyết đoán
71
Nhảy
64
Bình tĩnh
74
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
13
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Ma tốc độ ( AI )
Xem Steven Zuber mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ AEK Athens
2021~ AEK Athens
2021~2022 AEK Athens
2020~ Eintracht Frankfurt
2020~2022 Eintracht Frankfurt
2019~2019 VfB Stuttgart
2014~2020 TSG Hoffenheim
2013~2014 PFC CSKA Moscow
2008~2013 Grasshopper Club Zurich
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%