98
LW
S. Zuber
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Steven Zuber
LW 98
|
|
17.08.1991
182cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
5
Level
23
94
95
95
95
94
95
93
95
95
92
92
95
95
96
96
92
Tốc độ
97
Sút
91
Chuyền bóng
94
Rê bóng
92
Phòng thủ
92
Thể chất
95
Tốc độ
96
Tăng tốc
100
Dứt điểm
90
Lực sút
97
Sút xa
93
Chọn vị trí
102
Vô lê
70
Penalty
78
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
97
Tạt bóng
99
Chuyền dài
81
Đá phạt
72
Sút xoáy
98
Rê bóng
95
Giữ bóng
91
Khéo léo
89
Thăng bằng
84
Phản ứng
101
Kèm người
96
Lấy bóng
90
Cắt bóng
92
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
95
Sức mạnh
95
Thể lực
100
Quyết đoán
93
Nhảy
80
Bình tĩnh
99
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
11
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 15 - 45
Xem Steven Zuber mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ AEK Athens
2021~ AEK Athens
2021~2022 AEK Athens
2020~ Eintracht Frankfurt
2020~2022 Eintracht Frankfurt
2019~2019 VfB Stuttgart
2014~2020 TSG Hoffenheim
2013~2014 PFC CSKA Moscow
2008~2013 Grasshopper Club Zurich
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%