84
CM
S. Zuber
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Steven Zuber
CM 84 LM 84 LWB 82
|
|
17.08.1991
182cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
21
79
81
81
81
81
81
79
81
81
77
77
78
78
79
79
77
Tốc độ
78
Sút
79
Chuyền bóng
79
Rê bóng
84
Phòng thủ
76
Thể chất
80
Tốc độ
75
Tăng tốc
83
Dứt điểm
80
Lực sút
81
Sút xa
84
Chọn vị trí
80
Vô lê
58
Penalty
68
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
79
Chuyền dài
75
Đá phạt
67
Sút xoáy
79
Rê bóng
86
Giữ bóng
85
Khéo léo
80
Thăng bằng
73
Phản ứng
79
Kèm người
74
Lấy bóng
79
Cắt bóng
81
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
82
Thể lực
85
Quyết đoán
77
Nhảy
66
Bình tĩnh
80
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
8
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Ma tốc độ ( AI )
Xem Steven Zuber mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ AEK Athens
2021~ AEK Athens
2021~2022 AEK Athens
2020~ Eintracht Frankfurt
2020~2022 Eintracht Frankfurt
2019~2019 VfB Stuttgart
2014~2020 TSG Hoffenheim
2013~2014 PFC CSKA Moscow
2008~2013 Grasshopper Club Zurich
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%