69
ST
S. Zuber
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Steven Zuber
ST 69 LM 69
|
|
17.08.1991
182cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
17
66
66
66
66
64
65
62
66
66
61
61
62
62
63
63
61
Tốc độ
68
Sút
65
Chuyền bóng
65
Rê bóng
66
Phòng thủ
57
Thể chất
67
Tốc độ
68
Tăng tốc
68
Dứt điểm
66
Lực sút
70
Sút xa
64
Chọn vị trí
69
Vô lê
56
Penalty
55
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
62
Tạt bóng
68
Chuyền dài
64
Đá phạt
63
Sút xoáy
66
Rê bóng
67
Giữ bóng
66
Khéo léo
64
Thăng bằng
64
Phản ứng
69
Kèm người
55
Lấy bóng
58
Cắt bóng
60
Đánh đầu
60
Xoạc bóng
56
Sức mạnh
70
Thể lực
65
Quyết đoán
61
Nhảy
73
Bình tĩnh
63
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
6
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Tinh tế
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Steven Zuber mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ AEK Athens
2021~ AEK Athens
2021~2022 AEK Athens
2020~ Eintracht Frankfurt
2020~2022 Eintracht Frankfurt
2019~2019 VfB Stuttgart
2014~2020 TSG Hoffenheim
2013~2014 PFC CSKA Moscow
2008~2013 Grasshopper Club Zurich
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%