76
LM
S. Zuber
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Steven Zuber
LM 76
|
|
17.08.1991
182cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
16
72
73
73
73
72
73
71
73
73
70
70
72
72
72
72
70
Tốc độ
75
Sút
70
Chuyền bóng
71
Rê bóng
75
Phòng thủ
69
Thể chất
72
Tốc độ
76
Tăng tốc
74
Dứt điểm
69
Lực sút
77
Sút xa
76
Chọn vị trí
72
Vô lê
54
Penalty
59
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
73
Chuyền dài
66
Đá phạt
63
Sút xoáy
75
Rê bóng
77
Giữ bóng
76
Khéo léo
72
Thăng bằng
63
Phản ứng
72
Kèm người
65
Lấy bóng
75
Cắt bóng
73
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
67
Sức mạnh
73
Thể lực
76
Quyết đoán
69
Nhảy
60
Bình tĩnh
73
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
4
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Ma tốc độ ( AI )
Xem Steven Zuber mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ AEK Athens
2021~ AEK Athens
2021~2022 AEK Athens
2020~ Eintracht Frankfurt
2020~2022 Eintracht Frankfurt
2019~2019 VfB Stuttgart
2014~2020 TSG Hoffenheim
2013~2014 PFC CSKA Moscow
2008~2013 Grasshopper Club Zurich
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%