65
RB
S. Lichtsteiner
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Stephan Lichtsteiner
RB 65 CB 67 RWB 65
|
|
16.01.1984
182cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
8
57
58
58
58
61
59
63
59
59
64
64
62
62
62
62
64
Tốc độ
51
Sút
51
Chuyền bóng
61
Rê bóng
63
Phòng thủ
63
Thể chất
63
Tốc độ
52
Tăng tốc
51
Dứt điểm
40
Lực sút
65
Sút xa
60
Chọn vị trí
58
Vô lê
55
Penalty
56
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
55
Tạt bóng
64
Chuyền dài
62
Đá phạt
58
Sút xoáy
60
Rê bóng
65
Giữ bóng
65
Khéo léo
53
Thăng bằng
68
Phản ứng
65
Kèm người
64
Lấy bóng
64
Cắt bóng
64
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
62
Thể lực
58
Quyết đoán
72
Nhảy
64
Bình tĩnh
67
TM đổ người
3
TM bắt bóng
2
TM phát bóng
1
TM phản xạ
1
TM chọn vị trí
2
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Stephan Lichtsteiner mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~2020 FC Augsburg
2018~2019 Arsenal
2011~2018 Piedmont Calcio
2008~2011 Latium
2005~2008 LOSC reel
2001~2005 Grasshopper Club Zurich
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%