75
RB
S. Lichtsteiner
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Stephan Lichtsteiner
RB 75 CB 77 RWB 75
|
|
16.01.1984
182cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
18
67
68
68
68
71
69
73
69
69
74
74
72
72
72
72
74
Tốc độ
61
Sút
61
Chuyền bóng
71
Rê bóng
73
Phòng thủ
73
Thể chất
73
Tốc độ
62
Tăng tốc
61
Dứt điểm
50
Lực sút
75
Sút xa
70
Chọn vị trí
68
Vô lê
65
Penalty
66
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
74
Chuyền dài
72
Đá phạt
68
Sút xoáy
70
Rê bóng
75
Giữ bóng
75
Khéo léo
63
Thăng bằng
78
Phản ứng
75
Kèm người
74
Lấy bóng
74
Cắt bóng
74
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
72
Thể lực
68
Quyết đoán
82
Nhảy
74
Bình tĩnh
77
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
11
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Stephan Lichtsteiner mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~2020 FC Augsburg
2018~2019 Arsenal
2011~2018 Piedmont Calcio
2008~2011 Latium
2005~2008 LOSC reel
2001~2005 Grasshopper Club Zurich
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%