85
RM
S. Lichtsteiner
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Stephan Lichtsteiner
RM 85 RB 86
|
|
16.01.1984
180cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
17
78
79
81
81
79
79
81
82
82
81
81
83
83
83
83
81
Tốc độ
90
Sút
71
Chuyền bóng
78
Rê bóng
83
Phòng thủ
80
Thể chất
82
Tốc độ
91
Tăng tốc
89
Dứt điểm
67
Lực sút
79
Sút xa
74
Chọn vị trí
78
Vô lê
68
Penalty
65
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
86
Chuyền dài
76
Đá phạt
71
Sút xoáy
74
Rê bóng
85
Giữ bóng
81
Khéo léo
81
Thăng bằng
79
Phản ứng
87
Kèm người
76
Lấy bóng
83
Cắt bóng
85
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
79
Sức mạnh
81
Thể lực
86
Quyết đoán
83
Nhảy
84
Bình tĩnh
68
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
8
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Xem Stephan Lichtsteiner mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~2020 FC Augsburg
2018~2019 Arsenal
2011~2018 Piedmont Calcio
2008~2011 Latium
2005~2008 LOSC reel
2001~2005 Grasshopper Club Zurich
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%