87
RB
S. Lichtsteiner
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Stephan Lichtsteiner
RB 90 CB 88 RWB 91
|
|
16.01.1984
182cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
12
82
83
84
84
83
82
85
85
85
85
85
87
87
88
88
85
Tốc độ
92
Sút
74
Chuyền bóng
82
Rê bóng
86
Phòng thủ
85
Thể chất
87
Tốc độ
92
Tăng tốc
94
Dứt điểm
68
Lực sút
86
Sút xa
78
Chọn vị trí
81
Vô lê
69
Penalty
72
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
93
Chuyền dài
79
Đá phạt
75
Sút xoáy
76
Rê bóng
88
Giữ bóng
84
Khéo léo
83
Thăng bằng
84
Phản ứng
93
Kèm người
84
Lấy bóng
88
Cắt bóng
85
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
83
Sức mạnh
83
Thể lực
95
Quyết đoán
88
Nhảy
88
Bình tĩnh
82
TM đổ người
4
TM bắt bóng
3
TM phát bóng
2
TM phản xạ
2
TM chọn vị trí
3
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Stephan Lichtsteiner mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~2020 FC Augsburg
2018~2019 Arsenal
2011~2018 Piedmont Calcio
2008~2011 Latium
2005~2008 LOSC reel
2001~2005 Grasshopper Club Zurich
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%