82
RB
S. Lichtsteiner
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Stephan Lichtsteiner
RB 82
|
|
16.01.1984
182cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
11
68
70
71
71
73
71
77
73
73
78
78
79
79
79
79
78
Tốc độ
75
Sút
57
Chuyền bóng
72
Rê bóng
77
Phòng thủ
79
Thể chất
74
Tốc độ
76
Tăng tốc
74
Dứt điểm
44
Lực sút
73
Sút xa
67
Chọn vị trí
65
Vô lê
61
Penalty
63
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
81
Chuyền dài
69
Đá phạt
65
Sút xoáy
67
Rê bóng
77
Giữ bóng
78
Khéo léo
75
Thăng bằng
78
Phản ứng
83
Kèm người
77
Lấy bóng
81
Cắt bóng
84
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
70
Thể lực
78
Quyết đoán
81
Nhảy
74
Bình tĩnh
79
TM đổ người
4
TM bắt bóng
3
TM phát bóng
2
TM phản xạ
2
TM chọn vị trí
3
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Xem Stephan Lichtsteiner mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~2020 FC Augsburg
2018~2019 Arsenal
2011~2018 Piedmont Calcio
2008~2011 Latium
2005~2008 LOSC reel
2001~2005 Grasshopper Club Zurich
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%