92
ST
E. Haaland
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Erling Braut Haaland
ST
92
194cm
|
87kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
20
89
86
83
83
73
82
62
81
81
60
60
59
59
62
62
60
Tốc độ
94
Sút
87
Chuyền bóng
65
Rê bóng
87
Phòng thủ
44
Thể chất
91
Tốc độ
96
Tăng tốc
93
Dứt điểm
95
Lực sút
88
Sút xa
72
Chọn vị trí
88
Vô lê
83
Penalty
85
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
49
Chuyền dài
49
Đá phạt
54
Sút xoáy
72
Rê bóng
88
Giữ bóng
91
Khéo léo
80
Thăng bằng
77
Phản ứng
83
Kèm người
53
Lấy bóng
34
Cắt bóng
38
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
18
Sức mạnh
96
Thể lực
84
Quyết đoán
88
Nhảy
90
Bình tĩnh
87
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
16
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Manchester City | |
2020~ | Borussia Dortmund | |
2020~2022 | Borussia Dortmund | |
2019~2020 | Red Bull Salzburg | |
2017~2019 | Molde FK | |
2016~2017 | 브뤼네 FK |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |