110
ST
E. Haaland
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Erling Braut Haaland
ST
110
195cm
|
94kg
|
Sức khỏe
|
Siêu sao
5
3
Level
26
107
104
101
101
92
101
75
99
99
71
71
74
74
77
77
71
Tốc độ
109
Sút
109
Chuyền bóng
89
Rê bóng
101
Phòng thủ
51
Thể chất
102
Tốc độ
113
Tăng tốc
105
Dứt điểm
114
Lực sút
112
Sút xa
98
Chọn vị trí
110
Vô lê
105
Penalty
105
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
73
Chuyền dài
73
Đá phạt
81
Sút xoáy
103
Rê bóng
100
Giữ bóng
104
Khéo léo
98
Thăng bằng
107
Phản ứng
103
Kèm người
49
Lấy bóng
45
Cắt bóng
44
Đánh đầu
102
Xoạc bóng
41
Sức mạnh
106
Thể lực
100
Quyết đoán
98
Nhảy
95
Bình tĩnh
108
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
19
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Manchester City | |
2020~ | Borussia Dortmund | |
2020~2022 | Borussia Dortmund | |
2019~2020 | Red Bull Salzburg | |
2017~2019 | Molde FK | |
2016~2017 | 브뤼네 FK |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |