83
ST
E. Haaland
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Erling Braut Haaland
ST
83
194cm
|
87kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
25
80
78
76
76
69
75
59
74
74
56
56
57
57
59
59
56
Tốc độ
85
Sút
81
Chuyền bóng
64
Rê bóng
76
Phòng thủ
42
Thể chất
81
Tốc độ
90
Tăng tốc
81
Dứt điểm
86
Lực sút
82
Sút xa
73
Chọn vị trí
82
Vô lê
75
Penalty
82
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
51
Chuyền dài
54
Đá phạt
66
Sút xoáy
72
Rê bóng
75
Giữ bóng
79
Khéo léo
77
Thăng bằng
68
Phản ứng
79
Kèm người
44
Lấy bóng
38
Cắt bóng
42
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
86
Thể lực
79
Quyết đoán
77
Nhảy
73
Bình tĩnh
83
TM đổ người
17
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
22
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Manchester City | |
2020~ | Borussia Dortmund | |
2020~2022 | Borussia Dortmund | |
2019~2020 | Red Bull Salzburg | |
2017~2019 | Molde FK | |
2016~2017 | 브뤼네 FK |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |