90
ST
E. Haaland
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Erling Braut Haaland
ST
90
194cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
29
87
85
81
81
75
81
66
79
79
64
64
64
64
66
66
64
Tốc độ
89
Sút
91
Chuyền bóng
69
Rê bóng
81
Phòng thủ
51
Thể chất
88
Tốc độ
93
Tăng tốc
85
Dứt điểm
92
Lực sút
96
Sút xa
87
Chọn vị trí
90
Vô lê
86
Penalty
85
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
54
Chuyền dài
57
Đá phạt
69
Sút xoáy
82
Rê bóng
80
Giữ bóng
84
Khéo léo
80
Thăng bằng
73
Phản ứng
87
Kèm người
54
Lấy bóng
47
Cắt bóng
50
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
40
Sức mạnh
94
Thể lực
83
Quyết đoán
87
Nhảy
76
Bình tĩnh
87
TM đổ người
20
TM bắt bóng
26
TM phát bóng
25
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Manchester City | |
2020~ | Borussia Dortmund | |
2020~2022 | Borussia Dortmund | |
2019~2020 | Red Bull Salzburg | |
2017~2019 | Molde FK | |
2016~2017 | 브뤼네 FK |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |