101
ST
E. Haaland
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Erling Braut Haaland
ST
101
194cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
20
98
95
92
92
82
91
70
90
90
67
67
68
68
71
71
67
Tốc độ
100
Sút
99
Chuyền bóng
77
Rê bóng
94
Phòng thủ
50
Thể chất
94
Tốc độ
100
Tăng tốc
100
Dứt điểm
106
Lực sút
103
Sút xa
84
Chọn vị trí
102
Vô lê
94
Penalty
101
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
64
Chuyền dài
64
Đá phạt
87
Sút xoáy
89
Rê bóng
93
Giữ bóng
96
Khéo léo
93
Thăng bằng
94
Phản ứng
97
Kèm người
56
Lấy bóng
41
Cắt bóng
43
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
39
Sức mạnh
99
Thể lực
89
Quyết đoán
95
Nhảy
81
Bình tĩnh
103
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
15
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Manchester City | |
2020~ | Borussia Dortmund | |
2020~2022 | Borussia Dortmund | |
2019~2020 | Red Bull Salzburg | |
2017~2019 | Molde FK | |
2016~2017 | 브뤼네 FK |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |