113
ST
E. Haaland
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Erling Braut Haaland
ST
113
195cm
|
94kg
|
Sức khỏe
|
Huyền thoại
5
4
Level
25
110
107
104
104
96
104
82
102
102
79
79
80
80
82
82
79
Tốc độ
110
Sút
112
Chuyền bóng
91
Rê bóng
104
Phòng thủ
60
Thể chất
109
Tốc độ
113
Tăng tốc
108
Dứt điểm
114
Lực sút
113
Sút xa
110
Chọn vị trí
113
Vô lê
112
Penalty
112
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
77
Chuyền dài
76
Đá phạt
89
Sút xoáy
106
Rê bóng
101
Giữ bóng
109
Khéo léo
102
Thăng bằng
110
Phản ứng
112
Kèm người
57
Lấy bóng
58
Cắt bóng
52
Đánh đầu
111
Xoạc bóng
46
Sức mạnh
113
Thể lực
108
Quyết đoán
104
Nhảy
106
Bình tĩnh
112
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
15
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Manchester City | |
2020~ | Borussia Dortmund | |
2020~2022 | Borussia Dortmund | |
2019~2020 | Red Bull Salzburg | |
2017~2019 | Molde FK | |
2016~2017 | 브뤼네 FK |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |