112
ST
E. Haaland
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Erling Braut Haaland
ST
112
195cm
|
94kg
|
Sức khỏe
|
Siêu sao
5
4
Level
25
109
105
101
101
92
101
78
99
99
75
75
76
76
78
78
75
Tốc độ
111
Sút
112
Chuyền bóng
87
Rê bóng
101
Phòng thủ
56
Thể chất
107
Tốc độ
112
Tăng tốc
110
Dứt điểm
118
Lực sút
114
Sút xa
98
Chọn vị trí
115
Vô lê
109
Penalty
111
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
70
Chuyền dài
74
Đá phạt
89
Sút xoáy
106
Rê bóng
99
Giữ bóng
103
Khéo léo
99
Thăng bằng
110
Phản ứng
105
Kèm người
53
Lấy bóng
50
Cắt bóng
52
Đánh đầu
108
Xoạc bóng
41
Sức mạnh
113
Thể lực
100
Quyết đoán
103
Nhảy
101
Bình tĩnh
112
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
15
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Manchester City | |
2020~ | Borussia Dortmund | |
2020~2022 | Borussia Dortmund | |
2019~2020 | Red Bull Salzburg | |
2017~2019 | Molde FK | |
2016~2017 | 브뤼네 FK |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |