89
CM
I. Bennacer
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ismaël Bennacer
CM
89
CDM
85
173cm
|
64kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
23
83
85
85
85
86
86
82
85
85
79
79
82
82
83
83
79
Tốc độ
86
Sút
81
Chuyền bóng
85
Rê bóng
86
Phòng thủ
78
Thể chất
78
Tốc độ
86
Tăng tốc
88
Dứt điểm
81
Lực sút
82
Sút xa
85
Chọn vị trí
81
Vô lê
82
Penalty
78
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
79
Chuyền dài
86
Đá phạt
85
Sút xoáy
80
Rê bóng
87
Giữ bóng
88
Khéo léo
82
Thăng bằng
88
Phản ứng
87
Kèm người
79
Lấy bóng
80
Cắt bóng
76
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
75
Thể lực
90
Quyết đoán
71
Nhảy
83
Bình tĩnh
88
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
13
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | ||
2017~2017 | 투르 FC | |
2017~2019 | Empoli | |
2015~2015 | AC 아를 아비뇽 | |
2015~2017 | Arsenal |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |