89
CM
I. Bennacer
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ismaël Bennacer
CM 89 CDM 85
|
|
01.12.1997
173cm
|
64kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
23
83
85
85
85
86
86
82
85
85
79
79
82
82
83
83
79
Tốc độ
86
Sút
81
Chuyền bóng
85
Rê bóng
86
Phòng thủ
78
Thể chất
78
Tốc độ
86
Tăng tốc
88
Dứt điểm
81
Lực sút
82
Sút xa
85
Chọn vị trí
81
Vô lê
82
Penalty
78
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
79
Chuyền dài
86
Đá phạt
85
Sút xoáy
80
Rê bóng
87
Giữ bóng
88
Khéo léo
82
Thăng bằng
88
Phản ứng
87
Kèm người
79
Lấy bóng
80
Cắt bóng
76
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
75
Thể lực
90
Quyết đoán
71
Nhảy
83
Bình tĩnh
88
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
13
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Kiến tạo ( AI )
Xem Ismaël Bennacer mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~
2017~2017 투르 FC
2017~2019 Empoli
2015~2015 AC 아를 아비뇽
2015~2017 Arsenal
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%