95
CDM
I. Bennacer
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ismaël Bennacer
CDM 95 CM 95 CAM 94
|
|
01.12.1997
175cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
37
86
89
90
90
92
91
92
90
90
88
88
90
90
91
91
88
Tốc độ
88
Sút
83
Chuyền bóng
92
Rê bóng
94
Phòng thủ
89
Thể chất
86
Tốc độ
85
Tăng tốc
92
Dứt điểm
79
Lực sút
95
Sút xa
85
Chọn vị trí
86
Vô lê
76
Penalty
84
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
89
Chuyền dài
93
Đá phạt
86
Sút xoáy
90
Rê bóng
94
Giữ bóng
95
Khéo léo
96
Thăng bằng
99
Phản ứng
93
Kèm người
90
Lấy bóng
92
Cắt bóng
92
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
88
Sức mạnh
81
Thể lực
89
Quyết đoán
96
Nhảy
88
Bình tĩnh
97
TM đổ người
28
TM bắt bóng
30
TM phát bóng
28
TM phản xạ
33
TM chọn vị trí
34
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Ismaël Bennacer mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~
2017~2017 투르 FC
2017~2019 Empoli
2015~2015 AC 아를 아비뇽
2015~2017 Arsenal
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%