105
CDM
I. Bennacer
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ismaël Bennacer
CDM 105 CM 105
|
|
01.12.1997
175cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
24
95
98
96
96
102
99
102
98
98
98
98
99
99
98
98
98
Tốc độ
98
Sút
92
Chuyền bóng
98
Rê bóng
98
Phòng thủ
100
Thể chất
97
Tốc độ
98
Tăng tốc
99
Dứt điểm
88
Lực sút
98
Sút xa
100
Chọn vị trí
95
Vô lê
76
Penalty
91
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
83
Chuyền dài
106
Đá phạt
89
Sút xoáy
96
Rê bóng
96
Giữ bóng
102
Khéo léo
96
Thăng bằng
104
Phản ứng
102
Kèm người
99
Lấy bóng
106
Cắt bóng
98
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
94
Sức mạnh
91
Thể lực
108
Quyết đoán
102
Nhảy
86
Bình tĩnh
101
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
12
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Xem Ismaël Bennacer mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~
2017~2017 투르 FC
2017~2019 Empoli
2015~2015 AC 아를 아비뇽
2015~2017 Arsenal
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%