97
CM
I. Bennacer
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ismaël Bennacer
CM
97
175cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
2
Level
19
87
91
90
90
94
93
89
91
91
81
81
87
87
88
88
81
Tốc độ
80
Sút
87
Chuyền bóng
91
Rê bóng
93
Phòng thủ
81
Thể chất
77
Tốc độ
77
Tăng tốc
84
Dứt điểm
87
Lực sút
85
Sút xa
95
Chọn vị trí
90
Vô lê
79
Penalty
75
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
84
Chuyền dài
95
Đá phạt
78
Sút xoáy
77
Rê bóng
93
Giữ bóng
95
Khéo léo
87
Thăng bằng
91
Phản ứng
99
Kèm người
71
Lấy bóng
87
Cắt bóng
95
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
72
Thể lực
97
Quyết đoán
65
Nhảy
81
Bình tĩnh
82
TM đổ người
6
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
7
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | ||
2017~2017 | 투르 FC | |
2017~2019 | Empoli | |
2015~2015 | AC 아를 아비뇽 | |
2015~2017 | Arsenal |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |