86
CM
I. Bennacer
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ismaël Bennacer
CM 86 CDM 85
|
|
01.12.1997
175cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
30
76
80
80
80
83
82
82
81
81
78
78
79
79
80
80
78
Tốc độ
77
Sút
72
Chuyền bóng
83
Rê bóng
87
Phòng thủ
77
Thể chất
77
Tốc độ
72
Tăng tốc
84
Dứt điểm
69
Lực sút
78
Sút xa
77
Chọn vị trí
69
Vô lê
69
Penalty
73
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
77
Chuyền dài
86
Đá phạt
77
Sút xoáy
75
Rê bóng
87
Giữ bóng
87
Khéo léo
89
Thăng bằng
91
Phản ứng
85
Kèm người
78
Lấy bóng
80
Cắt bóng
79
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
71
Thể lực
83
Quyết đoán
85
Nhảy
82
Bình tĩnh
83
TM đổ người
21
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
21
TM phản xạ
26
TM chọn vị trí
27
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Qua người ( AI )
Xem Ismaël Bennacer mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~
2017~2017 투르 FC
2017~2019 Empoli
2015~2015 AC 아를 아비뇽
2015~2017 Arsenal
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%