86
CM
I. Bennacer
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ismaël Bennacer
CM
86
CDM
85
175cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
30
76
80
80
80
83
82
82
81
81
78
78
79
79
80
80
78
Tốc độ
77
Sút
72
Chuyền bóng
83
Rê bóng
87
Phòng thủ
77
Thể chất
77
Tốc độ
72
Tăng tốc
84
Dứt điểm
69
Lực sút
78
Sút xa
77
Chọn vị trí
69
Vô lê
69
Penalty
73
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
77
Chuyền dài
86
Đá phạt
77
Sút xoáy
75
Rê bóng
87
Giữ bóng
87
Khéo léo
89
Thăng bằng
91
Phản ứng
85
Kèm người
78
Lấy bóng
80
Cắt bóng
79
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
71
Thể lực
83
Quyết đoán
85
Nhảy
82
Bình tĩnh
83
TM đổ người
21
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
21
TM phản xạ
26
TM chọn vị trí
27
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | ||
2017~2017 | 투르 FC | |
2017~2019 | Empoli | |
2015~2015 | AC 아를 아비뇽 | |
2015~2017 | Arsenal |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |