91
CM
R. Mandragora
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Rolando Mandragora
CM 91 CDM 91
|
|
29.06.1997
183cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
24
80
83
82
82
88
85
88
84
84
85
85
84
84
85
85
85
Tốc độ
74
Sút
75
Chuyền bóng
84
Rê bóng
89
Phòng thủ
85
Thể chất
86
Tốc độ
76
Tăng tốc
73
Dứt điểm
72
Lực sút
82
Sút xa
83
Chọn vị trí
75
Vô lê
66
Penalty
65
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
74
Chuyền dài
90
Đá phạt
60
Sút xoáy
73
Rê bóng
90
Giữ bóng
91
Khéo léo
82
Thăng bằng
85
Phản ứng
89
Kèm người
87
Lấy bóng
88
Cắt bóng
87
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
83
Sức mạnh
87
Thể lực
89
Quyết đoán
81
Nhảy
81
Bình tĩnh
79
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
12
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Rolando Mandragora mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Fiorentina
2021~ Torino
2021~2022 Torino
2018~2021 Udinese
2017~2018 Crotone
2016~2016 페스카라
2016~2018 Juventus F.C
2015~2016 페스카라
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%