78
CM
R. Mandragora
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Rolando Mandragora
CM 78 CDM 79
|
|
29.06.1997
183cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
27
69
71
71
71
75
73
76
72
72
74
74
72
72
73
73
74
Tốc độ
61
Sút
65
Chuyền bóng
74
Rê bóng
76
Phòng thủ
75
Thể chất
74
Tốc độ
66
Tăng tốc
56
Dứt điểm
62
Lực sút
72
Sút xa
71
Chọn vị trí
65
Vô lê
58
Penalty
56
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
67
Chuyền dài
77
Đá phạt
60
Sút xoáy
68
Rê bóng
77
Giữ bóng
77
Khéo léo
74
Thăng bằng
75
Phản ứng
75
Kèm người
78
Lấy bóng
76
Cắt bóng
76
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
71
Sức mạnh
76
Thể lực
77
Quyết đoán
69
Nhảy
69
Bình tĩnh
71
TM đổ người
21
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
18
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Xem Rolando Mandragora mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Fiorentina
2021~ Torino
2021~2022 Torino
2018~2021 Udinese
2017~2018 Crotone
2016~2016 페스카라
2016~2018 Juventus F.C
2015~2016 페스카라
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%