69
CM
R. Mandragora
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Rolando Mandragora
CM 69 CDM 70
|
|
29.06.1997
183cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
17
60
62
62
62
66
64
67
63
63
64
64
63
63
64
64
64
Tốc độ
48
Sút
58
Chuyền bóng
66
Rê bóng
66
Phòng thủ
65
Thể chất
65
Tốc độ
48
Tăng tốc
49
Dứt điểm
57
Lực sút
62
Sút xa
63
Chọn vị trí
56
Vô lê
53
Penalty
48
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
62
Chuyền dài
67
Đá phạt
56
Sút xoáy
58
Rê bóng
67
Giữ bóng
68
Khéo léo
59
Thăng bằng
64
Phản ứng
65
Kèm người
68
Lấy bóng
66
Cắt bóng
66
Đánh đầu
57
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
66
Thể lực
72
Quyết đoán
59
Nhảy
63
Bình tĩnh
62
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
8
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Rolando Mandragora mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Fiorentina
2021~ Torino
2021~2022 Torino
2018~2021 Udinese
2017~2018 Crotone
2016~2016 페스카라
2016~2018 Juventus F.C
2015~2016 페스카라
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%