103
CDM
R. Mandragora
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Rolando Mandragora
CDM 103 CM 102
|
|
29.06.1997
183cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
21
92
94
93
93
99
95
100
94
94
98
98
97
97
97
97
98
Tốc độ
84
Sút
90
Chuyền bóng
96
Rê bóng
97
Phòng thủ
100
Thể chất
99
Tốc độ
85
Tăng tốc
84
Dứt điểm
88
Lực sút
95
Sút xa
98
Chọn vị trí
86
Vô lê
82
Penalty
77
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
90
Chuyền dài
103
Đá phạt
82
Sút xoáy
88
Rê bóng
97
Giữ bóng
102
Khéo léo
91
Thăng bằng
98
Phản ứng
97
Kèm người
100
Lấy bóng
103
Cắt bóng
105
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
91
Sức mạnh
98
Thể lực
107
Quyết đoán
95
Nhảy
98
Bình tĩnh
100
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
14
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 10
Xem Rolando Mandragora mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Fiorentina
2021~ Torino
2021~2022 Torino
2018~2021 Udinese
2017~2018 Crotone
2016~2016 페스카라
2016~2018 Juventus F.C
2015~2016 페스카라
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%