108
CDM
R. Mandragora
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Rolando Mandragora
CDM 108 CM 107
|
|
29.06.1997
183cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
24
98
100
100
100
104
102
105
101
101
103
102
103
103
103
103
103
Tốc độ
95
Sút
94
Chuyền bóng
103
Rê bóng
104
Phòng thủ
103
Thể chất
103
Tốc độ
96
Tăng tốc
95
Dứt điểm
88
Lực sút
103
Sút xa
104
Chọn vị trí
94
Vô lê
93
Penalty
83
Chuyền ngắn
108
Tầm nhìn
105
Tạt bóng
100
Chuyền dài
105
Đá phạt
85
Sút xoáy
98
Rê bóng
103
Giữ bóng
108
Khéo léo
101
Thăng bằng
104
Phản ứng
103
Kèm người
103
Lấy bóng
107
Cắt bóng
105
Đánh đầu
97
Xoạc bóng
100
Sức mạnh
103
Thể lực
109
Quyết đoán
100
Nhảy
101
Bình tĩnh
104
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
11
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Xem Rolando Mandragora mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Fiorentina
2021~ Torino
2021~2022 Torino
2018~2021 Udinese
2017~2018 Crotone
2016~2016 페스카라
2016~2018 Juventus F.C
2015~2016 페스카라
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%