79
RB
Hugo Mallo
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Hugo Mallo
RB
79
173cm
|
69kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
25
60
63
65
65
70
65
75
68
68
75
75
76
76
76
76
75
Tốc độ
69
Sút
43
Chuyền bóng
70
Rê bóng
73
Phòng thủ
75
Thể chất
74
Tốc độ
70
Tăng tốc
68
Dứt điểm
33
Lực sút
72
Sút xa
43
Chọn vị trí
49
Vô lê
33
Penalty
29
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
78
Chuyền dài
69
Đá phạt
42
Sút xoáy
78
Rê bóng
70
Giữ bóng
78
Khéo léo
74
Thăng bằng
66
Phản ứng
80
Kèm người
70
Lấy bóng
81
Cắt bóng
78
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
69
Thể lực
82
Quyết đoán
76
Nhảy
78
Bình tĩnh
71
TM đổ người
21
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
15
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | 인터나시오날 | |
2009~ | RC Celta Vigo | |
2009~2023 | RC Celta Vigo |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |