79
RB
Hugo Mallo
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Hugo Mallo
RB 79
|
|
22.06.1991
173cm
|
69kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
25
60
63
65
65
70
65
75
68
68
75
75
76
76
76
76
75
Tốc độ
69
Sút
43
Chuyền bóng
70
Rê bóng
73
Phòng thủ
75
Thể chất
74
Tốc độ
70
Tăng tốc
68
Dứt điểm
33
Lực sút
72
Sút xa
43
Chọn vị trí
49
Vô lê
33
Penalty
29
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
78
Chuyền dài
69
Đá phạt
42
Sút xoáy
78
Rê bóng
70
Giữ bóng
78
Khéo léo
74
Thăng bằng
66
Phản ứng
80
Kèm người
70
Lấy bóng
81
Cắt bóng
78
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
69
Thể lực
82
Quyết đoán
76
Nhảy
78
Bình tĩnh
71
TM đổ người
21
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
15
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Xem Hugo Mallo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ 인터나시오날
2009~ RC Celta Vigo
2009~2023 RC Celta Vigo
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%