80
RB
Hugo Mallo
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Hugo Mallo
RB
80
173cm
|
69kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
26
60
63
65
65
70
65
76
68
68
75
75
77
77
77
77
75
Tốc độ
70
Sút
44
Chuyền bóng
70
Rê bóng
70
Phòng thủ
76
Thể chất
75
Tốc độ
71
Tăng tốc
69
Dứt điểm
34
Lực sút
73
Sút xa
44
Chọn vị trí
50
Vô lê
34
Penalty
30
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
79
Chuyền dài
70
Đá phạt
43
Sút xoáy
71
Rê bóng
67
Giữ bóng
75
Khéo léo
75
Thăng bằng
67
Phản ứng
81
Kèm người
71
Lấy bóng
82
Cắt bóng
79
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
70
Thể lực
83
Quyết đoán
77
Nhảy
79
Bình tĩnh
72
TM đổ người
22
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
16
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | 인터나시오날 | |
2009~ | RC Celta Vigo | |
2009~2023 | RC Celta Vigo |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |